ex. Game, Music, Video, Photography

According to the draft national 2021-2030 airport development plan with a vision to 2050, the second airport of the capital city area will have an annual capacity of 50 million passengers and will be developed after 2040.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ area. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the draft national 2021-2030 airport development plan with a vision to 2050, the second airport of the capital city area will have an annual capacity of 50 million passengers and will be developed after 2040.

Nghĩa của câu:

Theo dự thảo quy hoạch phát triển cảng hàng không quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, sân bay thứ hai của thủ đô có công suất 50 triệu hành khách / năm và sẽ được phát triển sau năm 2040.

area


Ý nghĩa

@area /'eəriə/
* danh từ
- diện tích, bề mặt
=area under crop+ diện tích trồng trọt
=area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- vùng, khu vực
=residenial area+ khu vực nhà ở
- khoảng đất trống
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
=wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng
- rađiô vùng

@area
- (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện

@area
- diện tích
- effective a. diện tích hữu hiệu
- intrinsic a.(hình học) diện tích trong
- lateral a. diện tích xung quanh
- phase a. diện tích pha
- sectional a. diện tích của thiết diện ngang
- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
- surface a. diện tích mặt
- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…