Câu ví dụ:
At the recent meeting of the Steering Committee on Price Management on Thursday, Deputy Prime Minister Vuong Dinh Hue said that in the current scenario, the target of keeping inflation this year at 3.
Nghĩa của câu:Inflation
Ý nghĩa
@Inflation
- (Econ) Lạm phát.
+ Sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay tỉ lệ tăng của mức giá chung trên một đơn vị thời gian.