ex. Game, Music, Video, Photography

Cambodia's Supreme Court dissolved the main opposition party on Thursday, leaving authoritarian Prime Minister Hun Sen clear to extend over three decades in power in a general election next year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dissolved. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cambodia's Supreme Court dissolved the main opposition party on Thursday, leaving authoritarian Prime Minister Hun Sen clear to extend over three decades in power in a general election next year.

Nghĩa của câu:

dissolved


Ý nghĩa

@dissolve /di'zɔlv/
* ngoại động từ
- rã ra, tan rã, phân huỷ
- hoà tan; làm tan ra
=sun dissolves ice+ mặt trời làm băng tan ra
=to be dissolved in téa+ (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
- giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
- huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)
- làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)
* nội động từ
- rã ra, tan rã, phân huỷ
- hoà tan; tan ra
=ice dissolves in the sun+ băng tan dưới ánh mặt trời
- giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)
- bị huỷ bỏ
- tan biến, biến mất
- (điện ảnh) mờ, chồng
=to dissolve in+ mờ đóng
=to dissolve out+ mờ sáng
* danh từ
- (điện ảnh) sự mờ chồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…