ex. Game, Music, Video, Photography

During the financial crisis, Buffett bet the asset management company Protege Partners LLC $1 million that the S&P 500 will outperform a portfolio of hedge funds over the 10 years through 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hedge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During the financial crisis, Buffett bet the asset management company Protege Partners LLC $1 million that the S&P 500 will outperform a portfolio of hedge funds over the 10 years through 2017.

Nghĩa của câu:

hedge


Ý nghĩa

@hedge /hedʤ/
* danh từ
- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
=quickset hedge+ hàng rào cây xanh
=dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
- hàng rào (người hoặc vật)
- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
!it doesn't grow on every hedge
- cái đó hiếm thấy
* tính từ
- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
- vụng trộm, lén lút
=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút
* ngoại động từ
- rào lại (một miếng đất...)
- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch
- ngăn cách, rào đón
* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
!to hedge in
- rào lại, bao quanh bằng hàng rào
!to hedge off
- ngăn cách bằng hàng rào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…