Câu ví dụ:
Greenpeace held a "pipeline resistance camp" on using kayaks to block massive oil tankers from navigating local waters off the heavily-forested, rainswept region sacred to indigenous peoples.
Nghĩa của câu:Greenpeace đã tổ chức một "trại kháng chiến đường ống" bằng cách sử dụng thuyền kayak để chặn các tàu chở dầu lớn điều hướng vùng biển địa phương ngoài khu vực rừng rậm rạp, thiêng liêng đối với người dân bản địa.
resistance
Ý nghĩa
@resistance /ri'zistəns/
* danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
=a war of resistance+ cuộc kháng chiến
- (vật lý) điện trở
=resistance box+ hộp điện trở
- tính chống, sức bền, độ chịu
=frictional resistance+ độ chịu ma sát
=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn
!to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
@resistance
- độ kháng; sức cản, độ cản
- acoustance r. âm trở
- flow r. sức cản của dòng
- frictional r. lực ma sát
- impact r. độ bền va chạm, độ dai
- mechanical r. sức cản cơ học
- wave r. sức cản của sóng