ex. Game, Music, Video, Photography

Journalist Vu Viet Tuan The Panorama hotel and coffee shop was erected on the Ma Pi Leng Pass of Ha Giang, one of the most popular tourism destinations in Vietnam's northern highlands.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Journalist Vu Viet Tuan The Panorama hotel and coffee shop was erected on the Ma pi Leng Pass of Ha Giang, one of the most popular tourism destinations in Vietnam's northern highlands.

Nghĩa của câu:

Nhà báo Vũ Viết Tuấn Khách sạn và quán cà phê Panorama được dựng lên trên đèo Mã Pí Lèng của Hà Giang, một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất ở vùng cao phía Bắc Việt Nam.

pi


Ý nghĩa

@pi /pai/
* danh từ
- (toán học) Pi
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…