ex. Game, Music, Video, Photography

Karim Baratov pleaded guilty to charges returned by a grand jury in the Northern District of California in February for hacking email accounts and selling the passwords to an agent of Russia's intelligence agency, the department said in a statement.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hacking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Karim Baratov pleaded guilty to charges returned by a grand jury in the Northern District of California in February for hacking email accounts and selling the passwords to an agent of Russia's intelligence agency, the department said in a statement.

Nghĩa của câu:

hacking


Ý nghĩa

@hacking /'hækiɳ/
* tính từ
- khan (ho)
=a hacking cough+ chứng ho khan
@hack /hæk/
* danh từ
- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
* ngoại động từ
- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)
* nội động từ
- chém, chặt mạnh
=to hack at something+ chặt mạnh cái gì
- ho khan
* danh từ
- ngựa cho thuê
- ngựa ốm, ngựa tồi
- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
- (định ngữ) làm thuê, làm mướn
=a hack writer+ người viết văn thuê
* ngoại động từ
- làm thành nhàm
- thuê (ngựa)
- cưỡi (ngựa)
* nội động từ
- cưỡi ngựa (đi thong dong)
- dùng ngựa thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
* danh từ
- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
- giá phơi gạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…