ex. Game, Music, Video, Photography

Last week a Hanoi court sentenced two former executives of state-owned shipping giant Vinashinlines to death and another to life imprisonment for misappropriating nearly $12 million from the company.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ executives. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last week a Hanoi court sentenced two former executives of state-owned shipping giant Vinashinlines to death and another to life imprisonment for misappropriating nearly $12 million from the company.

Nghĩa của câu:

executives


Ý nghĩa

@Executive
- (Econ) Người điều hành.
+ Là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng.
@executive /ig'zekjutiv/
* tính từ
- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
- hành pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
=an executive position+ chức vị hành chính
* danh từ
- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)

@executive
- chấp hành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…