ex. Game, Music, Video, Photography

Management said it decided to adopt a voluntary departure plan rather than a strategic workforce planning accord as it initially proposed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ initial. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Management said it decided to adopt a voluntary departure plan rather than a strategic workforce planning accord as it initially proposed.

Nghĩa của câu:

initial


Ý nghĩa

@initial /i'niʃəl/
* tính từ
- ban đầu, đầu
- (ngôn ngữ học) ở đầu
* danh từ
- chữ đầu (từ)
- (số nhiều) tên họ viết tắt
* ngoại động từ
- ký tắt vào; viết tắt tên vào

@initial
- ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…