Câu ví dụ:
Nguyen Chien, vice chairman of the Vietnam Bar Association, said the regulation risking breaking contracts signed by existing subscribers if they are cut off for not providing a photo.
Nghĩa của câu:id
Ý nghĩa
@id /id/
* danh từ
- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
- (triết học) xung động bản năng