ex. Game, Music, Video, Photography

Previously, he served as Vice President of Citibank Asia Pacific, Deputy Head of Direct Investment Group - Standard Chartered Bank, and Deputy CEO of China Billion Resources Ltd.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ceo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Previously, he served as Vice President of Citibank Asia Pacific, Deputy Head of Direct Investment Group - Standard Chartered Bank, and Deputy ceo of China Billion Resources Ltd.

Nghĩa của câu:

ceo


Ý nghĩa

@ceo
* danh từ
- viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
- danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…