ex. Game, Music, Video, Photography

"Russian vessels have made ship-to-ship transfers of petrochemicals to North Korean vessels on several occasions this year in breach of sanctions," the first security source, who spoke on condition of anonymity, told Reuters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transfers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Russian vessels have made ship-to-ship transfers of petrochemicals to North Korean vessels on several occasions this year in breach of sanctions," the first security source, who spoke on condition of anonymity, told Reuters.

Nghĩa của câu:

transfers


Ý nghĩa

@transfer /'trænsfə:/
* danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
=heat transfer+ sự truyền nhiệt
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- (nghệ thuật) bản đồ lại
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- sự chuyển khoản (tài vụ)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
* động từ
- dời, chuyển, dọn
- nhượng, nhường, chuyển cho
=to transfer land+ nhượng đất
- đồ lại, in lại
- thuyên chuyển (nhân viên...)
=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

@transfer
- sự di chuyển, truyền
- energy t. sự di chuyển năng lượng
- heat t. sự truyền nhiệt
- momentum t. sự truyền động lượng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…