Câu ví dụ:
Scientists in developing nations plan to step up research into dimming sunshine to curb climate change, hoping to judge if a man-made chemical sunshade would be less risky than a harmful rise in global temperatures.
Nghĩa của câu:dim
Ý nghĩa
@dim /dim/
* tính từ
- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
=a dim light+ ánh sáng lờ mờ
=a dim room+ gian phòng tối mờ mờ
=dim eyes+ mắt mờ không nhìn rõ
- nghe không rõ; đục (tiếng)
=a dim sound+ tiếng đục nghe không rõ
- không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
=a dim recollection+ ký ức lờ mờ
=a dim idea+ ý nghĩ mập mờ
- xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)
!to take a dim view of something)
- (thông tục) bi quan về cái gì
* ngoại động từ
- làm mờ, làm tối mờ mờ
=to dim a light+ làm mờ ánh sáng
=to dim the eyes+ làm mờ mắt
=to dim a room+ làm gian phòng tối mờ mờ
- làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
- làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
- làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
=to dim the memory+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ
- làm xỉn (màu sắc, kim loại...)
* nội động từ
- mờ đi, tối mờ đi
- đục đi (tiếng)
- lu mờ đi (danh tiếng)
- hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
- xỉn đi (màu sắc, kim loại...)