ex. Game, Music, Video, Photography

Talks on pushing ahead the Trans Pacific Partnership (TPP) trade deal without the United States reached a critical point on Thursday as ministers from the 11 countries discussed a proposed agreement in principle.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ critical point. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Talks on pushing ahead the Trans Pacific Partnership (TPP) trade deal without the United States reached a critical point on Thursday as ministers from the 11 countries discussed a proposed agreement in principle.

Nghĩa của câu:

Các cuộc đàm phán về việc thúc đẩy thỏa thuận thương mại Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) mà không có Hoa Kỳ đã đạt đến điểm quan trọng vào thứ Năm khi các bộ trưởng của 11 quốc gia thảo luận về một thỏa thuận được đề xuất về nguyên tắc.

critical point


Ý nghĩa

@critical point
- (Tech) điểm tới hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…