Câu ví dụ:
The 10 people were charged with conspiring to steal sensitive data that "could be used by Chinese entities to build similar or similar engines without incurring significant research and development costs", the report said.
Nghĩa của câu:engine
Ý nghĩa
@engine /'endʤin/
* danh từ
- máy động cơ
- đầu máy (xe lửa)
- dụng cụ chiến tranh
=engines of war+ dụng cụ chiến tranh
- dụng cụ, phương tiện
=to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
* ngoại động từ
- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
@engine
- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ
- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ
- jet e. động có phản lực