ex. Game, Music, Video, Photography

The government has asked for the firm to be privatized but plans to hold a 65 percent stake in its charter capital, while the rest will be sold to local and foreign investors, Tinh said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ privatized. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government has asked for the firm to be privatized but plans to hold a 65 percent stake in its charter capital, while the rest will be sold to local and foreign investors, Tinh said.

Nghĩa của câu:

Chính phủ đã yêu cầu công ty cổ phần hóa nhưng có kế hoạch nắm giữ 65% cổ phần trong vốn điều lệ của công ty, trong khi phần còn lại sẽ được bán cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, ông Tịnh nói.

privatized


Ý nghĩa

@privatize
* ngoại động từ
- tư hữu hoá, tư nhân hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…