ex. Game, Music, Video, Photography

The woman, who was in the popular resort town of Phan Thiet, Binh Thuan province for a vacation, said she and her friend went to dinner with the motel manager and stayed until late.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ she. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The woman, who was in the popular resort town of Phan Thiet, Binh Thuan province for a vacation, said she and her friend went to dinner with the motel manager and stayed until late.

Nghĩa của câu:

she


Ý nghĩa

@she /ʃi:/
* đại từ
- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
=she sings beautifully+ chị ấy hát hay
- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
=she sails tomorrow+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- người đàn bà, chị
=she of the black hair+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
* danh từ
- đàn bà, con gái
=is the child a he or a she?+ đứa bé là con trai hay con gái?
=the not impossible she+ người có thể yêu được
- con cái
=a litter of two shes and a he+ một ổ hai con cái và một con đực
- (trong từ ghép chỉ động vật) cái
=she-goat+ dê cái
=she-ass+ lừa cái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…