Câu ví dụ:
To make matters worse, in order to save their crops and extract even more yield from the soil, millions of farmers have sprayed numerous chemicals all over their fields and irrigation canals.
Nghĩa của câu:field
Ý nghĩa
@field /fi:ld/
* danh từ
- đồng ruộng, cánh đồng
- mỏ, khu khai thác
- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
=to hold the field+ giữ vững trận địa
=to take the field+ bắt đầu hành quân
- sân (bóng đá, crickê)
- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
- dải (băng tuyết...)
- nên (huy hiệu)
- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
=of art field+ lĩnh vực nghệ thuật
=a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi
- (vật lý) trường
=magnetic field+ từ trường
=electric field+ điện trường
* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
- đưa (đội bóng) ra sân
* nội động từ
- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
@field
- (Tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực
@field
- trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
- f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
- f. of constants (đại số) trường các hằng số
- f. of events trường các biến cố
- f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị
- f. of porce trường lực
- f. of integration trường tích phân
- f. of lines trường tuyến
- f. of points trường điểm
- f. of quotients trường các thương
- f. of sets (đại số) trường các tập hợp
- f. of vectors trường vectơ
- algebraic number f. trường số đại số
- base f. trường cơ sở
- class f. trường các lớp
- coefficient f. (đại số) trường các hệ số
- commutative f. trường giao hoán
- complete f. (đại số) trường đầy đủ
- complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần
- congruence f. (đại số) trường đồng dư
- conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp
- convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)
- constant f. (đại số) trường hằng số
- cubic f. trường bậc ba
- ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn
- derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự
- định giá)
- difference f. (đại số) trường sai phân
- differential f. (hình học) trường hướng
- electromagnetic f. trường điện tử
- elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic
- formally real f. (đại số) trường thực về hình thức
- free f. trường tự do
- ground f. trường cơ sở
- hyper-real f. trường siêu thực
- inertia f. trường quán tính
- intermediate f. (đại số) trường trung gian
- irrotational f. trường không rôta
- local f. (đại số) trường địa phương
- magnetic f. vt. từ trường
- measure f. trường có độ đo
- modular f. trường môđun
- multidifferential f. trường đa vi phân
- neutral f. (đại số) trường trung hoà
- non-commutative f. trường không giao hoán
- number f. trường số
- ordered f. (đại số) trường được sắp
- partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng
- perfect f. trường hoàn toàn
- prime f. trường nguyên tố
- quadratic f. (đại số) trường bậc hai
- quotient f. trường các thương
- radiation f. trường bức xạ
- ramification f. trường rẽ nhánh
- real number f. trường số thực
- rotational f. trường rôta
- scalar f. trường vô hướng
- skew f. (đại số) trường không giao hoán
- solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit
- splitting f. (đại số) trường khai triển
- tensor f. (hình học) trường tenxơ
- topological f. trường tôpô
- total real f. trường thực toàn phần
- true quotient f. (đại số) trường thương dúng
- two-dimentional f. trường hai chiều
- vector f. trường vectơ
- velocity f. trường vận tốc
- vortex f. trường rôta