Câu ví dụ:
"All sludge in the canal is expected to be removed within November, which exceeds the previous expectation of mid-December," Dung said, adding the removed sludge would be transferred to Da Phuoc Waste Treatment Complex for processing.
Nghĩa của câu:within
Ý nghĩa
@within /wi' in/
* giới từ
- ở trong, phía trong, bên trong, trong
=within the castle+ bên trong lâu đài
=within doors+ trong nhà; ở nhà
=within four walls+ trong (giữa) bốn bức tường
- trong vòng, trong khong
=within three months+ trong vòng ba tháng
=within the next week+ trong khong tuần tới
=within an hour+ trong vòng một giờ
=within three miles+ không quá ba dặm
- trong phạm vi
=within one's power+ trong phạm vi quyền hạn của mình
=within the four corners of the law+ trong phạm vi pháp luật
=to do something within oneself+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra
=within hearing+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong
=to decorate the house within and without+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài
=to go within+ đi vào nhà, đi vào phòng
=is Mr. William within?+ ông Uy-li-am có (ở) nhà không?
- (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn
=such thoughts make one pure within+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
* danh từ
- phía trong, bên trong
=from within+ từ bên trong