Câu ví dụ:
Authorities in Ho Chi Minh City will be working with the country's central bank to “handle violations” at several restaurants and coffee shops in the city that have been accepting Bitcoin as payment, an official from the bank said on Tuesday.
Nghĩa của câu:accepting
Ý nghĩa
@accepting
- (Tech) nhận tin (đầu cuối)@accept /ək'sept/
* ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
- thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
- đảm nhận (công việc...)
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
@accept
- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ