ex. Game, Music, Video, Photography

Besides the kills, the agency also said it conducted non-lethal research such as observation, the taking of skin samples from live whales and attaching tracking devices to whales.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whales. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Besides the kills, the agency also said it conducted non-lethal research such as observation, the taking of skin samples from live whales and attaching tracking devices to whales.

Nghĩa của câu:

whales


Ý nghĩa

@whale /weil/
* danh từ
- (động vật học) cá voi
- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
=a whale of a city+ một thành phố mênh mông
=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích
!a whale on (at, for) something
- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
* nội động từ
- đánh cá voi
=to go whaling+ đi đánh cá voi
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…