Câu ví dụ:
“Big C Vietnam is in the process of reviewing with more than 200 garment suppliers to determine the highest quality products not only for the domestic market but also for export.
Nghĩa của câu:c
Ý nghĩa
@c /si:/
* danh từ, số nhiều Cs, C's
- c
- 100 (chữ số La mã)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
- (âm nhạc) đô
- (toán học) số lượng thứ ba đã biết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
- vật hình c
@c/o /si:'ou/
* (viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
=Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ
@c/c
* (viết tắt)
- bản sao (carbon copy)
- viết tắt
- bản sao (carbon copy)
@c/o
- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)