ex. Game, Music, Video, Photography

  Cheng said the investigation led by Vietnam’s Ministry of Natural Resources and Environment showed that the pollution was caused by subcontractors during trial runs at the complex in Ha Tinh Province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ subcontractors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cheng said the investigation led by Vietnam’s Ministry of Natural Resources and Environment showed that the pollution was caused by subcontractors during trial runs at the complex in Ha Tinh Province.

Nghĩa của câu:

Ông Cheng cho biết cuộc điều tra do Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam dẫn đầu cho thấy ô nhiễm là do các nhà thầu phụ gây ra trong quá trình chạy thử tại khu liên hợp ở tỉnh Hà Tĩnh.

subcontractors


Ý nghĩa

@subcontractor /,sʌbkən'træktə/
* danh từ
- người thầu phụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…