ex. Game, Music, Video, Photography

companies will undergo a longer visa approval process after the Trump administration announced it will temporarily suspend expedited applications for H-1B visas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ applications. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

companies will undergo a longer visa approval process after the Trump administration announced it will temporarily suspend expedited applications for H-1B visas.

Nghĩa của câu:

applications


Ý nghĩa

@application /,æpli'keiʃn/
* danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
=the application of a plaster to a wound+ sự đắp thuốc vào vết thương
- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
=medicine for external application+ thuốc dùng ngoài da
- sự chuyên cần, sự chuyên tâm
=a man of close application+ một người rất chuyên cần
- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
=application for a job+ đơn xin việc làm
=to make an application to someone for something+ gửi đơn cho ai để xin việc gì
=to put in an application+ đệ đơn xin, gửi đơn xin

@application
- (Tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng

@application
- phép trải, sự ứng dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…