ex. Game, Music, Video, Photography

He said Cuban citizens in the United States would no longer need to have a special review of their Cuban passports to rehabilitate them before traveling to the island.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuban. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He said cuban citizens in the United States would no longer need to have a special review of their cuban passports to rehabilitate them before traveling to the island.

Nghĩa của câu:

Ông cho biết công dân Cuba ở Hoa Kỳ sẽ không cần phải xem xét đặc biệt hộ chiếu Cuba của họ để phục hồi chúng trước khi đi du lịch đến hòn đảo này.

cuban


Ý nghĩa

@cuban /'kju:bən/
* tính từ
- (thuộc) Cu-ba
* danh từ
- người Cu-ba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…