ex. Game, Music, Video, Photography

Joining Stevie Awards for five consecutive years, this is the first time Swiss Post Solutions Vietnam was honored with a Gold title, marking its continuous endeavor to improve the quality of services and reactions to Covid-19.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ solutions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Joining Stevie Awards for five consecutive years, this is the first time Swiss Post solutions Vietnam was honored with a Gold title, marking its continuous endeavor to improve the quality of services and reactions to Covid-19.

Nghĩa của câu:

solutions


Ý nghĩa

@solution /sə'lu:ʃn/
* danh từ
- sự hoà tan
- dung dịch
- giải pháp, cách giải quyết
- (toán học) lời giải; phép giải
- đáp án
- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
- (y học) thuốc nước
!to be in solution
- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
* ngoại động từ
- phủ một lớp cao su hoà tan

@solution
- nghiệm, lời giải, phép giải
- s. by inspection phép giải bằng cách chọn
- s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình
- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi
- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức
- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- s. of a triangle phép giải một tam giác
- algebraic s. nghiệm đại số
- approximate s. nghiệm xấp xỉ
- asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận
- basic s. nghiệm cơ sở
- collinear s. lời giải cộng tuyến
- complete s. lời giải đẩy đủ
- elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản
- extraneous s. nghiệm ngoại lai
- feasible s. lời giải thực hiện được
- finite s. nghiệm hữu hạn
- formal s. nghiệm hình thức
- general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát
- graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị
- homographic s. nghiệm đơn ứng
- integer s. nghiệm nguyên
- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số
- partial s. nghiệm riêng
- particular s. nghiệm riêng
- pricipal s. nghiệm chính
- singular s. nghiệm kỳ dị
- steady state s. ngiệm dừng
- symbolic s. nghiệm ký hiệu
- trivial s. nghiệm tầm thường
- unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
- zero s. (đại số) nghiệm không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…