ex. Game, Music, Video, Photography

Reporting or even admitting incidents of senior abuse is taboo in Vietnam as it is considered a private matter to be kept within the family, a United Nations Population Fund (UNFPA) report confirmed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ at. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Reporting or even admitting incidents of senior abuse is taboo in Vietnam as it is considered a private matter to be kept within the family, a United Nations Population Fund (UNFPA) report confirmed.

Nghĩa của câu:

Báo cáo của Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) khẳng định việc báo cáo hoặc thậm chí thừa nhận các vụ lạm dụng người cao tuổi là điều cấm kỵ ở Việt Nam vì đây được coi là vấn đề riêng tư trong gia đình.

at


Ý nghĩa

@at /æt, ət/
* danh từ
- ở tại (chỉ vị trí)
=at Haiduong+ ở Hải dương
=at school+ ở trường
=at home+ ở nhà
=at the meeting+ ở cuộc họp
=at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét
=at the butcher's+ ở cửa hàng thịt
- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
=at six o'clock+ vào lúc sáu giờ
=at midnight+ vào lúc nửa đêm
=at mealtime+ vào giờ ăn cơm
- đang, đang lúc
=at work+ đang làm việc
=at breakfast+ đang ăn sáng
=what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì?
=at peace+ đang lúc hoà bình
=at rest+ đang lúc nghỉ ngơi
- vào, nhắm vào, về phía
=to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai
=to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh
=to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai
- với (chỉ giá cả...)
=at a high price+ với giá cao
=at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram
- khi; về
=we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
=he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
- theo
=at your request+ theo lời yêu cầu của anh
=at your command+ theo lệnh của anh
- về (một môn nào...)
=to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán
!at all
- (xem) all
!events
- (xem) event
!at best
- (xem) best
!at first
- (xem) first
!at last
!at least
- (xem) least
!at [the] most
- (xem) most
!at once
- (xem) once
!at once
- (xem) one
!at that
- như vậy, như thế
=we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
- hơn nữa, mà lại còn
=he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
!at time
- (xem) time
!at no time
- không bao giờ
!at worst
- (xem) worst

@at
- ở, vào lúc
- at fist từ đầu
- at least ít nhất
- at most nhiều nhất
- at once ngay tức khắc, lập tức
- at times đôi khi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…