ex. Game, Music, Video, Photography

The blast happened near the Karte Sakhi shrine where many Afghans gather every year to mark Nawrooz, which is the traditional Persian New Year holiday but is considered un-Islamic by Muslim fundamentalists.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ persian. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The blast happened near the Karte Sakhi shrine where many Afghans gather every year to mark Nawrooz, which is the traditional persian New Year holiday but is considered un-Islamic by Muslim fundamentalists.

Nghĩa của câu:

Vụ nổ xảy ra gần đền Karte Sakhi, nơi nhiều người Afghanistan tụ tập hàng năm để đánh dấu Nawrooz, đây là ngày lễ Tết cổ truyền của người Ba Tư nhưng được những người theo chủ nghĩa chính thống Hồi giáo coi là phi Hồi giáo.

persian


Ý nghĩa

@persian /'pə:ʃən/
* tính từ
- (thuộc) Ba tư
=persian carpet+ thảm Ba tư
=persian cat+ mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
* danh từ
- người Ba tư
- tiếng Ba tư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…