ex. Game, Music, Video, Photography

The fleet had set sail for the Southern Ocean in December, with plans to slaughter 333 minke whales, despite a worldwide moratorium and opposition led by Australia and New Zealand.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whales. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fleet had set sail for the Southern Ocean in December, with plans to slaughter 333 minke whales, despite a worldwide moratorium and opposition led by Australia and New Zealand.

Nghĩa của câu:

whales


Ý nghĩa

@whale /weil/
* danh từ
- (động vật học) cá voi
- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
=a whale of a city+ một thành phố mênh mông
=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích
!a whale on (at, for) something
- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
* nội động từ
- đánh cá voi
=to go whaling+ đi đánh cá voi
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…