ex. Game, Music, Video, Photography

"The law criminalizing a woman who undergoes abortion of her own will goes beyond the minimum needed to achieve the legislative purpose and limits the right of self-determination of the woman who has become pregnant," the court said in its ruling.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ruling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The law criminalizing a woman who undergoes abortion of her own will goes beyond the minimum needed to achieve the legislative purpose and limits the right of self-determination of the woman who has become pregnant," the court said in its ruling.

Nghĩa của câu:

ruling


Ý nghĩa

@ruling /'ru:liɳ/
* danh từ
- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
- sự quyết định (của quan toà...)
- sự kẻ (giấy)
* tính từ
- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
=ruling circles+ giới cầm quyền
=ruling passion+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
- hiện hành
=ruling prices+ giá cả hiện hành

@ruling
- đường sinh
- r. of a cone đường sinh của mặt nón
- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ
@rule /ru:l/
* danh từ
- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
=the rule of the road+ luật đi đường
=standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
=grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp
- thói quen, lệ thường
=as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường
=by rule of thumb+ theo kinh nghiệm
=to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm
- quyền lực
- sự thống trị
=under the rule of...+ dưới sự thống trị cử...
- thước (có) chia độ (của thợ mộc)
- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
=em rule+ gạch đầu dòng
=en rule+ gạch ngắn, gạch nối
!to do things by rule
- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
!by rule and line
- rất đúng, rất chính xác
!gag rule
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
!the golden rule
- (xem) golden
!hard and fast rule
- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
!out of rule
- trái quy tắc, sai nguyên tắc
!there is no rule without an exception
- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
* ngoại động từ
- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
=to rule a nation+ thống trị một nước
- kiềm chế, chế ngự
=to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng
- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
=to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
- (pháp lý) quyết định, ra lệnh
- kẻ (giấy) bằng thước
* nội động từ
- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
=to rule over a nation+ thống trị một nước
=to rule by love+ lấy đức mà cai trị
- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
=prices rule high+ giá cả lên cao
=crops rule good+ mùa màng tốt
!to ruke off
- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán
!to rule out
- loại trừ, bác bỏ
!to rule the roast (roots)
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
!to rule with a heavy (high) hand
!to rule with a rod of iron
- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

@rule
- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)
- r. of arithmetics quy tắc số học
- r. of combination quy tắc tổ hợp
- r. of inference quy tắc suy lý
- r. of sign quy tắc dấu
- r. of three quy tắc tam suất
- r. of thumb quy tắc ngón tay cái
- chain r. quy tắc dây chuyền
- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn
- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá
- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được
- derived r. quy tắc dẫn suất
- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước
- game r. quy tắc trò chơi
- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải
- multipler r. quy tắc nhân
- power r.s quy tắc luỹ thừa
- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật
- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải
- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai
- slide r. thước tính, thước lôga
- substitution r. (logic học) quy tắc thế
- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…