ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam will have to wait another six months for the European Union to consider lifting a ‘yellow card’ restriction slapped last year because of illegal fishing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ yellow card. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam will have to wait another six months for the European Union to consider lifting a ‘yellow card’ restriction slapped last year because of illegal fishing.

Nghĩa của câu:

Việt Nam sẽ phải đợi thêm sáu tháng nữa để Liên minh châu Âu xem xét dỡ bỏ hạn chế 'thẻ vàng' bị tát vào năm ngoái vì đánh bắt bất hợp pháp.

yellow card


Ý nghĩa

@yellow card
* danh từ
- (bóng đá) thẻ vàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…