ex. Game, Music, Video, Photography

Despite the setbacks, Trudeau insists his government will move towards legalizing the production, sale and consumption of psychoactive drugs before facing voters again in 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vote. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Despite the setbacks, Trudeau insists his government will move towards legalizing the production, sale and consumption of psychoactive drugs before facing voters again in 2019.

Nghĩa của câu:

vote


Ý nghĩa

@vote /vout/
* danh từ
- sự bỏ phiếu
=to go to the vote+ đi bỏ phiếu
=a vote of confidence+ sự bỏ phiếu tín nhiệm
- lá phiếu
=to count the votes+ kiểm phiếu
- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
=to carry out a vote of the Congress+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
- ngân sách (do quốc hội quyết định)
=the army vote+ ngân sách cho quân đội
* nội động từ
- bỏ phiếu, bầu cử
* ngoại động từ
- bỏ phiếu thông qua
=to vote an appropriation+ bỏ phiếu thông qua một khoản chi
- (thông tục) đồng thanh tuyên bố
- (thông tục) đề nghị
!to vote down
- bỏ phiếu bác
!to vote in
- bầu
!to vote out
- bỏ phiếu chống
!to vote through
- tán thành, thông qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…