ex. Game, Music, Video, Photography

Le Quang Minh, Head of Research at Mirae Asset Securities Vietnam, said the net selling took place as foreign investors directed their money into more profitable markets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ net. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Le Quang Minh, Head of Research at Mirae Asset Securities Vietnam, said the net selling took place as foreign investors directed their money into more profitable markets.

Nghĩa của câu:

net


Ý nghĩa

@net /net/
* danh từ
- lưới, mạng (tóc, nhện...)
=to cast (throw) a net+ quăng lưới
- cạm, bẫy
=to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
- vải màn; vải lưới
- mạng lưới
* ngoại động từ
- bắt bằng lưới, đánh lưới
=to net fish+ đánh cá bằng lưới
=to net birds+ bẫy chim bằng lưới
- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
- che phủ bằng lưới
- đan (lưới, võng...)
* nội động từ
- đánh lưới
- đan lưới
* ngoại động từ
- được lãi thực (là bao nhiêu)
* tính từ
- thực
=net price+ thực giá
=net weight+ trọng lượng thực

@net
- lưới; tinh (không kể bì)
- n. of curves lưới đường cong
- conjugate n.s lưới liên hợp
- coordinate n. lưới toạ độ
- flow n. lưới dòng
- focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn
- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự
- isothermal n. lưới đẳng nhiệt
- linear n. lưới tuyến tính
- logical n. (máy tính) lưới lôgic
- plane n. lưới phẳng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…