ex. Game, Music, Video, Photography

Listing Vietnam as "one of the favorites," an association statement also says that the match will be interesting in terms of demonstrating how Nguyen Quang Hai and his teammates deal with the added pressure.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pressure. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Listing Vietnam as "one of the favorites," an association statement also says that the match will be interesting in terms of demonstrating how Nguyen Quang Hai and his teammates deal with the added pressure.

Nghĩa của câu:

pressure


Ý nghĩa

@pressure /'preʃə/
* danh từ
- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất
=atmospheric pressure+ áp suất quyển khí
=low pressure+ áp suất thấp
=under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng
=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai
- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
=financial pressure+ tài chính quẩn bách
- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
=write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
- (điện học) ứng suất
!high pressure
- áp suất cao
- (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
=to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái

@pressure
- (vật lí) áp lực, áp suất
- consolidation p. áp lực củng cố
- contact p. áp lực tiếp xúc
- dynamic(al) p. áp lực động lực
- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh
- impact p. áp suất toàn phần
- kinetic p. áp suất động
- stagnation p. áp lực đình trệ
- static p. áp lực tĩnh
- water p. thuỷ áp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…