Câu ví dụ:
“Market prices rose in the past week, we have to cut premiums,” one of the traders said, adding that only a few transactions took place this week due to weaker demand and low stock after Indonesia’s main harvest ended last month.
Nghĩa của câu:premiums
Ý nghĩa
@Premium
- (Econ) Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.@premium /'pri:mjəm/
* danh từ
- phần thưởng
- tiền thưởng
- tiền đóng bảo hiểm
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
!at a premium
- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
!to put a premium on something
- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì