Câu ví dụ:
President Donald Trump's nomination of two controversial candidates to the fed's board and repeated calls for rate cuts have raised the specter of government intervention, challenging basic tenets of modern central banking.
Nghĩa của câu:fed
Ý nghĩa
@fed /fed/
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee@feed /fi:d/
* danh từ
- sự ăn, sự cho ăn
=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ
=off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng
=on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
- cỏ, đồng cỏ
- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
- (thông tục) bữa ăn, bữa chén
- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
- đạn (ở trong súng), băng đạn
* ngoại động từ fed
- cho ăn (người, súc vật)
=to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
=he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được
- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
- nuôi nấng, nuôi cho lớn
=to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
- dùng (ruộng) làm đồng cỏ
- cung cấp (chất liệu cho máy...)
=to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to
- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)
* nội động từ
- ăn, ăn cơm
- ăn cỏ (súc vật)
!to feed on someone
- dựa vào sự giúp đỡ của ai
!to feed on something
- sống bằng thức ăn gì
!to be fed up
- (từ lóng) đã chán ngấy
@feed
- (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng
@feed
- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
- automatic f. cấp liệu tự động
- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân
- line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng
- tape f. cơ cấu kéo băng