ex. Game, Music, Video, Photography

Prime Minister Nguyen Xuan Phuc in July last year issued a directive to ban the import of live wild animals and wildlife products, eliminate wildlife markets and enforce the prohibition on illegal hunting and trading of wild animals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wildlife. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Prime Minister Nguyen Xuan Phuc in July last year issued a directive to ban the import of live wild animals and wildlife products, eliminate wildlife markets and enforce the prohibition on illegal hunting and trading of wild animals.

Nghĩa của câu:

Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vào tháng 7 năm ngoái đã ra chỉ thị cấm nhập khẩu động vật hoang dã sống và các sản phẩm từ động vật hoang dã, xóa bỏ thị trường động vật hoang dã và thực thi nghiêm cấm săn bắt và buôn bán trái phép động vật hoang dã.

wildlife


Ý nghĩa

@wildlife
* danh từ
- (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
- wildlife conservation
- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…