Câu ví dụ:
Prominent Vietnamese fashion brand Khaisilk is in the hot seat once again for selling Chinese counterfeits instead of genuine silk products, according to a new report that could lead to criminal charges against the owner.
Nghĩa của câu:silk
Ý nghĩa
@silk /silk/
* danh từ
- tơ, chỉ tơ
- tơ nhện
- lụa
- (số nhiều) quần áo lụa
- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
=to take silk+ được phong làm luật sư hoàng gia
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
- (định ngữ) (bằng) tơ
=silk stockings+ bít tất tơ
!to hit the silk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
!to make a silk purse out of a sow's ear
- ít bột vẫn gột nên hồ