Câu ví dụ:
The liquid tested positive for methamphetamine, which is commonly known as ice, the Australian Associated Press cited Australian Immigration and Border Protection as saying in its Friday report.
Nghĩa của câu:liquid
Ý nghĩa
@liquid /'likwid/
* tính từ
- lỏng
- trong trẻo, trong sáng
- dịu dàng, êm dịu, du dương
=liquid voice+ tiếng nói dịu dàng
- không vững, hay thay đổi
=liquid principles+ những nguyên tắc không vững vàng
=liquid opinion+ ý kiến hay thay đổi
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
!liquid capital
- vốn luân chuyển
!liquid fire
- chất cháy do súng phóng lửa phun ra
!liquid money
- tiền mặt
* danh từ
- chất lỏng, chất nước
- (ngôn ngữ học) âm nước
@liquid
- chất lỏng
- rotating l. chất lỏng quay