Câu ví dụ:
The price of carbon credits must rise drastically if they are to helpprotect Southeast Asia's tropical forests against rubber plantation expansion, according to researchers.
Nghĩa của câu:carbon
Ý nghĩa
@carbon /'kɑ:bən/
* danh từ
- (hoá học) cacbon
=carbon dioxide+ cacbon đioxyt, khí cacbonic
- giấy than; bản sao bằng giấy than
- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
@carbon
- (Tech) than, cacbon (C) [hóa]