ex. Game, Music, Video, Photography

They left 357 people dead or missing compared to 133 last year, according to figures released this week by the Central Steering Committee on Natural Disaster Prevention and Control.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ natural. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They left 357 people dead or missing compared to 133 last year, according to figures released this week by the Central Steering Committee on natural Disaster Prevention and Control.

Nghĩa của câu:

natural


Ý nghĩa

@natural /'nætʃrəl/
* tính từ
- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
=natural law+ quy luật tự nhiên
=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên
- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh
=natural gift+ thiên tư
- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
=a natural consequence+ hậu quả tất nhiên
=it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy
- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
=natural manners+ cử chỉ tự nhiên
- đẻ hoang (con)
=a natural child+ đứa con hoang
- mọc tự nhiên, dại
=natural growth+ cây cỏ dại
!one's natural life
- tuổi thọ của con người
* danh từ
- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần
- (âm nhạc) nốt thường
- (âm nhạc) dấu hoàn
- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)
- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

@natural
- (thuộc) tự nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…