ex. Game, Music, Video, Photography

In the fourth quarter, when most of seafood processing workers will have been vaccinated against Covid-19, seafood export can recover slightly, reaching turnovers of $8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ turnovers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the fourth quarter, when most of seafood processing workers will have been vaccinated against Covid-19, seafood export can recover slightly, reaching turnovers of $8.

Nghĩa của câu:

turnovers


Ý nghĩa

@Turnover
- (Econ) Doanh thu, kim ngạch.
+ Xem TOTAL REVENUE.
@turnover /'tə:n,ouvə/
* danh từ
- sự đổ lật (xe)
- doanh thu
- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh
- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
- bài báo lấn sang trang
- bánh xèo, bánh kẹp

@turnover
- vòng quay, sự tròn xoay

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…