ex. Game, Music, Video, Photography

The director of a sugar company (a member of the Vietnam Sugarcane Association), who did not want to be named, lamented: "Domestic sugar products are difficult to sell because smuggled sugar from Thailand is dominating the market.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sugar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The director of a sugar company (a member of the Vietnam sugarcane Association), who did not want to be named, lamented: "Domestic sugar products are difficult to sell because smuggled sugar from Thailand is dominating the market.

Nghĩa của câu:

sugar


Ý nghĩa

@sugar /'ʃugə/
* danh từ
- đường
=granulated sugar+ đường kính
=lump sugar+ đường miếng
- lời đường mật, lời nịnh hót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
* ngoại động từ
- bỏ đường, rắc đường; bọc đường
- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
* nội động từ
- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…