ex. Game, Music, Video, Photography

The European Commission is due next year to present proposals for taxing tech giants such as Google and Apple, and France is also threatening to impose far more punishing taxes -- not on profits but on corporate revenues, according to Saint-Amans.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ taxing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The European Commission is due next year to present proposals for taxing tech giants such as Google and Apple, and France is also threatening to impose far more punishing taxes -- not on profits but on corporate revenues, according to Saint-Amans.

Nghĩa của câu:

taxing


Ý nghĩa

@taxing
* tính từ
- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng
@tax /tæks/
* danh từ
- thuế, cước
- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình
* ngoại động từ
- đánh thuế, đánh cước
- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- quy cho, chê
=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng
- (pháp lý) định chi phí kiện tụng

@tax
- (toán kinh tế) thuế
- income t. thuế thu nhập
- direct t. thuế trực thu
- indirect t. thuế thân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…