Câu ví dụ:
The industry currently exports up to 90 percent of its output, said Diep Thanh Kiet, vice chairman of the Vietnam leather and Footwear Association (Lefaso), referring to the industry’s heavy reliance on foreign markets.
Nghĩa của câu:leather
Ý nghĩa
@leather /'leðə/
* danh từ
- da thuộc
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- dây da
- (số nhiều) quần cộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
- (từ lóng) da
=to lose leather+ bị tróc da
!American leather
- vải sơn, vải dầu
!leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
![there is] nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
* ngoại động từ
- bọc bằng da
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)