Câu ví dụ:
"To restructure the group's garment sector in the Vietnam market, we have decided to suspend the procurement of garments starting from July 2019," the Thai group informed its suppliers on Tuesday.
Nghĩa của câu:c
Ý nghĩa
@c /si:/
* danh từ, số nhiều Cs, C's
- c
- 100 (chữ số La mã)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
- (âm nhạc) đô
- (toán học) số lượng thứ ba đã biết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
- vật hình c
@c/o /si:'ou/
* (viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
=Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ
@c/c
* (viết tắt)
- bản sao (carbon copy)
- viết tắt
- bản sao (carbon copy)
@c/o
- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)