ex. Game, Music, Video, Photography

Businesses in Asia could unlock at least $5 trillion in market opportunities and create 230 million jobs by 2030 by implementing a few key development goals, global business and finance leaders said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unlock. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Businesses in Asia could unlock at least $5 trillion in market opportunities and create 230 million jobs by 2030 by implementing a few key development goals, global business and finance leaders said.

Nghĩa của câu:

Các doanh nghiệp ở châu Á có thể mở ra cơ hội thị trường ít nhất 5 nghìn tỷ USD và tạo ra 230 triệu việc làm vào năm 2030 bằng cách thực hiện một số mục tiêu phát triển chính, các nhà lãnh đạo kinh doanh và tài chính toàn cầu cho biết.

unlock


Ý nghĩa

@unlock /'ʌn'lɔk/
* ngoại động từ
- mở, mở khoá
=to unlock a door+ mở cửa
- để lộ, tiết lộ
=to unlock a secret+ tiết lộ một điều bí mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…