Câu ví dụ:
Following the announcement, workers and representatives of domestic garment companies went to Central Group's office in Ho Chi Minh City on Wednesday to inquire about the reason for the suspension.
Nghĩa của câu:c
Ý nghĩa
@c /si:/
* danh từ, số nhiều Cs, C's
- c
- 100 (chữ số La mã)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
- (âm nhạc) đô
- (toán học) số lượng thứ ba đã biết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
- vật hình c
@c/o /si:'ou/
* (viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
=Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ
@c/c
* (viết tắt)
- bản sao (carbon copy)
- viết tắt
- bản sao (carbon copy)
@c/o
- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)