Câu ví dụ:
Health warning for fish from central Vietnam adds to uncertainty after toxic spill Police in southern Vietnam recently caught a ceramic tile factory dumping industrial waste into the Thi Vai River, the Vietnam News Agency reported.
Nghĩa của câu:tile
Ý nghĩa
@tile /tail/
* danh từ
- ngói (để lợp nhà)
- đá lát; ca rôi, gạch vuông
-(thân mật) mũ chóp cao
!to have a tile loose
- (xem) loose
!on the tiles
- (nghĩa bóng) đang trác táng
* ngoại động từ
- lợp ngói
- lát đá; lát gạch vuông
=tiled floor+ sàn lát gạch vuông
- bắt phải giữ bí mật