Câu ví dụ:
In a report released last year, MB Securities (MBS) said small merchants now account for nearly half of the home appliance market with about 7,000 small stores across the country.
Nghĩa của câu:appliance
Ý nghĩa
@appliance /ə'plaiəns/
* danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
=appliances of war+ dụng cụ chiến tranh
=domestic electric appliances+ dụng cụ điện dùng trong nhà
- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
@appliance
- (Tech) máy, thiết bị, phụ tùng